Có 6 kết quả:
挡琅 dǎng láng ㄉㄤˇ ㄌㄤˊ • 挡郎 dǎng láng ㄉㄤˇ ㄌㄤˊ • 挡锒 dǎng láng ㄉㄤˇ ㄌㄤˊ • 擋瑯 dǎng láng ㄉㄤˇ ㄌㄤˊ • 擋郎 dǎng láng ㄉㄤˇ ㄌㄤˊ • 擋鋃 dǎng láng ㄉㄤˇ ㄌㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to ask for money
(2) to lend money
(2) to lend money
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to ask for money
(2) to lend money
(2) to lend money
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to ask for money
(2) to lend money
(2) to lend money
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to ask for money
(2) to lend money
(2) to lend money
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to ask for money
(2) to lend money
(2) to lend money
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to ask for money
(2) to lend money
(2) to lend money
Bình luận 0